Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhí nhố
[nhí nhố]
|
Higgledy-piggledy; at sixes and sevens.
To do things in a higgledy-piggledy manner.
To talk at sixes and sevens.
Từ điển Việt - Việt
nhí nhố
|
tính từ
không đứng đắn, lộn xộn
đám đông nhí nhố ùa vào